Thiên tài bên trái kẻ điên bên phải / (Record no. 8129)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00958nam a22002657a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 27514 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240614134704.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 221021s2022 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786043454222 : |
Terms of availability | 179.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 895.136 |
Item number | C1697M |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Cao, Minh |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Thiên tài bên trái kẻ điên bên phải / |
Statement of responsibility, etc. | Cao Minh; Dịch: Thu Hương |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Thế giới, |
Date of publication, distribution, etc. | 2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 441 tr. ; |
Dimensions | 24 cm |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Cuốn sách sẽ mang tới những câu chuyện chân thật của giấc mơ. Những câu chuyện về con sâu bốn chiều, ba chú heo con, tập quán tiến hóa, chim bay thú chạy và rất nhiều những câu chuyện thú vị khác. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Truyện ngắn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Văn học hiện đại |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Văn học |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Văn học |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Thu Hương |
Relator term | Dịch |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 179000.00 | 9 | 895.136 C1697M | 000031237 | 09/04/2025 | 05/03/2025 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 179000.00 | 6 | 895.136 C1697M | 000031238 | 23/12/2024 | 11/11/2024 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 179000.00 | 2 | 895.136 C1697M | 000031239 | 11/07/2024 | 09/11/2022 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 12/03/2024 | 179000.00 | 10 | 895.136 C1697M | 000031324 | 25/09/2024 | 23/09/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 179000.00 | 6 | 895.136 C1697M | 000031443 | 13/01/2025 | 18/12/2024 | 5 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |