Đầu tư chứng khoán theo chỉ số = (Record no. 8127)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01162nam a22003137a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 27512
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109222047.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 221021s2022 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786043113921 :
Terms of availability 110.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 332.6327
Item number B6342J
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Bogle, John C
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Đầu tư chứng khoán theo chỉ số =
Remainder of title The little book of common sến investing, updated and revised: The only way to guarantee your fair share of stock market returns /
Statement of responsibility, etc. John C. bogle; Dịch: Mai
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần 3
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Công thương,
Date of publication, distribution, etc. 2022
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 340 tr. ;
Dimensions 21 cm
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Cung cấp những câu chuyện ngụ ngôn, sự phong phú và hợp lý, đánh cược vào kinh doanh, tập trung vào những quỹ chi phí thấp nhất, cổ tức là người bạn tốt nhất của những nhà đầu tư...
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chứng khoán
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đầu tư
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quỹ tương hỗ
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Tài chính - ngân hàng và Bảo hiểm
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Bảo hiểm
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Tài chính - Ngân hàng
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Tài chính ngân hàng hệ Thạc sĩ
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Mai
Relator term Dịch
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 110000.00   332.6327 B6342J 000031234 15/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 110000.00   332.6327 B6342J 000031235 15/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 110000.00 1 332.6327 B6342J 000031236 15/07/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 22/08/2023
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 110000.00   332.6327 B6342J 000031381 12/07/2024 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 110000.00   332.6327 B6342J 000031459 09/08/2024 5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập