Chi tiêu công và tăng trưởng kinh tế : (Record no. 8125)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01335nam a22002897a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 27510
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240614134704.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 221020s2021 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786043008418 :
Terms of availability 199.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 338.9597
Item number H6508L
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hoàng, Khắc Lịch
Relator term Chủ biên
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Chi tiêu công và tăng trưởng kinh tế :
Remainder of title Lý thuyết và các phát hiện từ phân tích định lượng /
Statement of responsibility, etc. Hoàng Khắc Lịch
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Đại học Quốc gia Hà Nội,
Date of publication, distribution, etc. 2021
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 250 tr. ;
Dimensions 24 cm
490 0# - SERIES STATEMENT
Series statement Tủ sách khoa học
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Phụ lục: tr. 229-232
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày về lý thuyết tăng trưởng kinh tế và chi tiêu công. Mô hình lý thuyết về tăng trưởng kinh tế và chính sách tài khoá. Đo lường mối quan hệ giữa chi tiêu công và tăng trưởng kinh tế. Ứng dụng phân loại quốc gia trong nghiên cứu về tăng trưởng kinh tế và chính sách tài khoá. Ngân sách chính phủ Việt Nam và những vấn đề tồn tại
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chi tiêu công
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phân tích định lượng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tăng trưởng kinh tế
690 ## - Khoa
Khoa Khoa học xã hội
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Kinh tế học
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 199000.00   338.9597 H6508L 000031176 15/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 199000.00   338.9597 H6508L 000031422 09/08/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập