Những thách thức toàn cầu và vấn đề an ninh tài chính của Việt Nam : (Record no. 8124)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01376nam a22003017a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 27509 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109222047.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 221020s2020 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786049987741 : |
Terms of availability | 160.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 332.02401 |
Item number | N4994N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Cẩm Nhung |
Relator term | Chủ biên |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Những thách thức toàn cầu và vấn đề an ninh tài chính của Việt Nam : |
Remainder of title | Sách chuyên khảo / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Cẩm Nhung |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Đại học Quốc gia Hà Nội, |
Date of publication, distribution, etc. | 2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 311 tr. : |
Other physical details | hình vẽ, bảng ; |
Dimensions | 24 cm |
490 0# - SERIES STATEMENT | |
Series statement | Tủ sách Khoa học |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Phụ lục trong chính văn |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Dựa trên cách tiếp cận hai góc độ vĩ mô và vi mô để đánh giá những tác động từ làn sóng cách mạng công nghiệp 4.0 và xu hướng hội nhập kinh tế quốc tế mới tới an ninh tài chính của Việt Nam; đưa ra các hàm ý chính sách cho các nhà quản lí trong việc hoạch định chính sách tài chính tiền tệ, chính sách tỉ giá hối đoái, các chính sách hội nhập kinh tế quốc tế... |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | An ninh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tài chính |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Việt Nam |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Tài chính - ngân hàng và Bảo hiểm |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Tài chính - Ngân hàng |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Tài chính ngân hàng hệ Thạc sĩ |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 160000.00 | 332.02401 N4994N | 000031175 | 15/07/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 160000.00 | 332.02401 N4994N | 000031424 | 09/08/2024 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |