Hiểu hết về kinh doanh = (Record no. 8120)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01239nam a22003137a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 27505 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109222047.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 221020s2022 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786043455496 : |
Terms of availability | 380.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 658 |
Item number | H533H |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Hiểu hết về kinh doanh = |
Remainder of title | How business works / |
Statement of responsibility, etc. | Julian Sims, ... [và những người khác]; Dịch: Tân Thành |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Thế giới, |
Date of publication, distribution, etc. | 2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 351 tr. ; |
Dimensions | 23 cm |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giải thích về thế giới phức tạp của kinh doanh bằng đồ hoạ. Phân tích mọi khía cạnh của cách thức hoạt động kinh doanh từ việc thành lập công ty, huy động vốn, phát triển và marketing sản phẩm, chiến lược quản lý, theo dõi doanh thu, báo cáo tài chính và các trách nhiệm pháp lý, xã hội và môi trường... |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kinh doanh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Quản lí |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Quản trị và Marketing |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Quản trị kinh doanh |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Quản trị Kinh doanh hệ Thạc sĩ |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Tân Thành |
Relator term | Dịch |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Sims, Julian |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Anderson, Philippa |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Black, Alexandra |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Stanley-Smith, Joe |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 380000.00 | 1 | 658 H533H | 000031169 | 15/07/2024 | 09/11/2022 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 380000.00 | 2 | 658 H533H | 000031170 | 15/08/2024 | 01/11/2023 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 12/03/2024 | 380000.00 | 658 H533H | 000031364 | 12/07/2024 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 380000.00 | 658 H533H | 000031461 | 07/08/2024 | 4 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |