Cửa hiệu triết học / (Record no. 812)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01616nam a22002297a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 14478 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20250226115237.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200504s2019 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 198.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 100 |
Item number | W89397P |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Worley, Peter |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Cửa hiệu triết học / |
Statement of responsibility, etc. | Peter Worley; Mai Sơn dịch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Tp. Hồ Chí Minh : |
Name of publisher, distributor, etc. | Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, |
Date of publication, distribution, etc. | 2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 447 tr. ; |
Dimensions | 24 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Cuốn sách giống như một cuộc đối thoại với chính người đọc để gợi mở suy tư thay vì truyền kiến thức đơn chiều như thông thường. Chúng ta sẽ phải trả lời những câu hỏi được đưa ra trong đó. Mỗi bài đều có phần Khung khái lược chứa đựng một câu chuyện, ý tưởng hay một bài thơ để gợi mở vấn đề triết học. Sau đó là những câu hỏi đặt ra mà tác giả gọi phần này là Thí nghiệm triết học. Điều đặc biệt là những câu hỏi này không có đáp án, không có đúng sai nên óc sáng tạo của con người có cơ hội phát huy tối đa. Ngoài ra còn có phần Không gian suy tư là những khoảng trống để mỗi người có thể ghi chú cho riêng mình. Cuối cùng là phần liên kết với những bài khác cùng chủ đề để giúp người đọc có thể tư duy một cách hệ thống và liên hệ mở rộng. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Triết học |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Triết học và Tâm lý học |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Mai Sơn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Source of classification or shelving scheme | Dewey Decimal Classification |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type | Total renewals |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 198000.00 | 1 | 100 W89397P | 000000943 | 15/07/2024 | 18/12/2020 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 12/03/2024 | 198000.00 | 2 | 100 W89397P | 000000182 | 12/07/2024 | 22/12/2020 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 198000.00 | 1 | 100 W89397P | 000001498 | 26/07/2024 | 03/04/2024 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | 1 |