15 bước xây dựng thương hiệu cá nhân triệu follower / (Record no. 8111)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00972nam a22002897a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 27496
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109222046.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 221020s2021 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786043224597 :
Terms of availability 239.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 658.827
Item number V97T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vũ, Diệu Thúy
245 10 - TITLE STATEMENT
Title 15 bước xây dựng thương hiệu cá nhân triệu follower /
Statement of responsibility, etc. Vũ Diệu Thúy
246 00 - VARYING FORM OF TITLE
Title proper/short title Mười lăm bước xây dựng thương hiệu cá nhân triệu follower
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Thanh niên,
Date of publication, distribution, etc. 2021
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 209 tr. ;
Dimensions 24 cm
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tại sao cần xây dựng thương hiệu cá nhân, cuốn sách chỉ ra 15 bước giúp người đọc xây dựng thương hiệu cá nhân thành công
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thương hiệu
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thương hiệu cá nhân
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Quản trị và Marketing
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Marketing
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kinh doanh Thương mại
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kinh doanh Thương mại hệ Thạc sĩ
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 239000.00   658.827 V97T 000031038 15/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 239000.00   658.827 V97T 000031039 15/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 239000.00   658.827 V97T 000031040 15/07/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 239000.00 2 658.827 V97T 000031323 12/07/2024 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 27/02/2023
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 239000.00   658.827 V97T 000031411 07/08/2024 5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập