Hiểu hết về tiền = (Record no. 8110)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01234nam a22003377a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 27495 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109222046.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 221020s2022 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786047788538 : |
Terms of availability | 300.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 332.4 |
Item number | H533H |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Hiểu hết về tiền = |
Remainder of title | How money works / |
Statement of responsibility, etc. | Julian Sims, ... [và những người khác]; Dịch: Bùi Thị Quỳnh Chi |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Thế giới, |
Date of publication, distribution, etc. | 2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 255 tr. ; |
Dimensions | 23 cm |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Đề cập mọi khía cạnh vận hành của tiền bao gồm lịch sử của tiền, các thị trường và tổ chức tài chính, tài chính chính phủ, lợi nhuận, tài chính cá nhân, của cải, cổ phiếu và lương hưu... qua những diễn giải trực quan và các ví dụ thực tế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kinh tế học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tài chính |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tiền |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Tài chính - ngân hàng và Bảo hiểm |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Tài chính - Ngân hàng |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Tài chính ngân hàng hệ Thạc sĩ |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Curphey, Marianne |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Meadway, James |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Parker, Philip |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Sims, Julian |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Bùi, Thị Quỳnh Chi |
Relator term | Dịch |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lunn, Emma |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Total renewals | Full call number | Barcode | Date due | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 300000.00 | 13 | 4 | 332.4 H533H | 000031047 | 25/04/2025 | 14/03/2025 | 14/03/2025 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 300000.00 | 3 | 332.4 H533H | 000031048 | 05/12/2024 | 23/10/2024 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 300000.00 | 9 | 332.4 H533H | 000031049 | 18/11/2024 | 23/10/2024 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 300000.00 | 2 | 332.4 H533H | 000031369 | 15/07/2024 | 24/10/2023 | 4 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 300000.00 | 1 | 332.4 H533H | 000031460 | 09/08/2024 | 09/05/2023 | 5 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |