Putin - Logic của quyền lực = (Record no. 8101)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01337nam a22002897a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 27486 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240614134702.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 221018s2022 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786043357356 : |
Terms of availability | 168.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 947.0862 |
Item number | Se44H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Seipel, Hubert |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Putin - Logic của quyền lực = |
Remainder of title | Putin - Innenansichten der Macht |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Tái bản có cập nhật |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Tp. Hồ Chí Minh : |
Name of publisher, distributor, etc. | Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, |
Date of publication, distribution, etc. | 2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 383 tr. ; |
Dimensions | 21 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Phác họa chân dung người có ảnh hưởng lớn với nước Nga - Tổng thống Vladimir Putin và những giai đoạn trong cuộc đời ông trùng khớp với những thời khắc bước ngoặc của lịch sử Nga, từ một nhân viên tình báo năm 1985, đến năm1999 ông được bổ nhiệm làm Thủ tướng và một năm sau ông nhậm chức Tổng thống, bắt đầu thế giới của những cuộc gặp cấp cao, những mánh khoé chiến thuật chính trị và những quyết định lịch sử. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Chính trị |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nga |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Sự nghiệp |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Lịch sử và Địa lý |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Lịch sử |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phan, Xuân Loan |
Relator term | Dịch |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 168000.00 | 1 | 947.0862 Se44H | 000031231 | 15/07/2024 | 06/04/2023 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 168000.00 | 947.0862 Se44H | 000031232 | 15/07/2024 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 168000.00 | 947.0862 Se44H | 000031233 | 15/07/2024 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 12/03/2024 | 168000.00 | 2 | 947.0862 Se44H | 000031360 | 17/03/2025 | 17/02/2025 | 4 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 168000.00 | 947.0862 Se44H | 000031431 | 26/07/2024 | 5 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |