Công nghệ sinh học. (Record no. 810)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01041nam a22002657a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 14476
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109222046.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200504s2016 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 55.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 660.634
Item number P491C
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Thị Trân Châu
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Công nghệ sinh học.
Number of part/section of a work Tập 3.
Name of part/section of a work Công nghệ sinh học enzim và ứng dụng /
Statement of responsibility, etc. Phạm Thị Trân Châu, Phan Tuấn Nghĩa
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Giáo dục,
Date of publication, distribution, etc. 2016
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 203 tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày lược sử phát triển enzyme học. Các phương pháp nghiên cứu, cấu trúc phân tử, tính đặc hiệu của enzyme. Các chất xúc tác và các yếu tố ảnh hưởng đến vận tốc phản ứng enzyme. Công nghệ ADN tái tổ hợp. Ứng dụng enzyme và enzyme không tan
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Công nghệ sinh học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Enzym
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Ứng dụng
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Công nghệ thực phẩm
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ thực phẩm
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ thực phẩm hệ Thạc sĩ
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 55000.00   660.634 P491C 000000852 15/07/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 55000.00   660.634 P491C 000001280 07/08/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 55000.00   660.634 P491C 000001281 07/08/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập