Đừng bao giờ đi ăn một mình = (Record no. 8095)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01327nam a22003137a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 27479 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109222045.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 221017s2021 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786041166783 : |
Terms of availability | 112.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 658.409 |
Item number | F4132K |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ferrazzi, Keith |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Đừng bao giờ đi ăn một mình = |
Remainder of title | Never eat alone: Và những bí mật dẫn đến thành công, thông qua xây dựng mối quan hệ / |
Statement of responsibility, etc. | Keith Ferrazzi, Tahl Raz; Dịch: Trần Thị Ngân Tuyến |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | In lần thứ 38 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Tp. Hồ Chí Minh : |
Name of publisher, distributor, etc. | Nxb. Trẻ, |
Date of publication, distribution, etc. | 2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 462 tr. ; |
Dimensions | 21 cm |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày phương pháp kết nối dựa trên nền tảng sự rộng lượng, giúp đỡ bạn mình kết nối với những người bạn khác, thiết lập mối quan hệ trên thế giới, cách xử trí khi bị từ chối, cách vượt qua người giữ cửa... để tạo nên thành công trong tư vấn, tiếp thị bán hàng và kinh doanh. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kết nối |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kỹ năng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thời đại số |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Quản trị và Marketing |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Quản trị kinh doanh |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Quản trị Kinh doanh hệ Thạc sĩ |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Thị Ngân Tuyến |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Tahl, Raz |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 112000.00 | 2 | 658.409 F4132K | 000031258 | 15/07/2024 | 27/03/2023 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 112000.00 | 6 | 658.409 F4132K | 000031259 | 15/07/2024 | 28/07/2023 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 112000.00 | 3 | 658.409 F4132K | 000031260 | 15/07/2024 | 15/02/2023 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 12/03/2024 | 112000.00 | 1 | 658.409 F4132K | 000031315 | 12/07/2024 | 28/09/2023 | 4 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 112000.00 | 4 | 658.409 F4132K | 000031416 | 07/08/2024 | 22/04/2024 | 5 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |