Luyện nghe Tiếng Trung Quốc cấp tốc cho người bắt đầu / (Record no. 8089)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01101nam a22003377a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 27473
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109222045.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 221017s2020 vm ||||| |||||||||||chi d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786045841259 :
Terms of availability 288.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title chi
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 495.183
Item number M3201D
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Mao Duyệt
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Luyện nghe Tiếng Trung Quốc cấp tốc cho người bắt đầu /
Statement of responsibility, etc. Mao Duyệt, Lương Phi, Trương Mỹ Hà
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Sách tái bản
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Tp. Hồ Chí Minh :
Name of publisher, distributor, etc. Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh,
Date of publication, distribution, etc. 2020
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 384 tr. ;
Dimensions 26 cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Bộ sách học Tiếng Trung cấp tốc dành cho người nước ngoài
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tổng hợp những bài nghe trọng tâm cho quá trình ôn luyện cấp tốc
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cấp tốc
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kỹ năng nghe hiểu
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tiếng Trung Quốc
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Ngoại ngữ
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Ngôn ngữ Anh
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Học phần chung khối kinh tế
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Học phần chung khối kỹ thuật
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lương, Phi
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trương, Mỹ Hà
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 288000.00 9 495.183 M3201D 000031129 16/04/2025 25/03/2025 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 288000.00 1 495.183 M3201D 000031130 28/11/2024 18/10/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 288000.00   495.183 M3201D 000031131 15/07/2024   3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 288000.00 1 495.183 M3201D 000031132 15/07/2024 03/03/2023 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 288000.00 1 495.183 M3201D 000031467 09/08/2024 26/04/2024 5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập