Giáo trình Hán ngữ 1 = (Record no. 8081)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01543nam a22003737a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 27465
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109222045.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 221014s2022 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 8935246921876 :
Terms of availability 89.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 495.18
Item number G3489T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name 杨,奇洲
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình Hán ngữ 1 =
Remainder of title 汉语教程.
Number of part/section of a work Tập I.
Name of part/section of a work Quyển thượng /
Statement of responsibility, etc. 杨奇洲; Dịch: Trần Thị Thanh Liêm ... [và những người khác]
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần năm
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Đại học Quốc gia Hà Nội,
Date of publication, distribution, etc. 2022
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 157 tr. ;
Dimensions 27 cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Đại học ngôn ngữ Bắc Kinh
500 ## - GENERAL NOTE
General note Tên tác giả tiếng Việt: Dương Ký Châu
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Bộ giáo trình Hán ngữ ấn bản mới này gồm 76 bài với nội dung từ dễ đến khó. Bắt đầu từ luyện tập ngữ âm cơ bản của tiếng Hán từ đó tiến hàng giảng dạy kết cấu ngữ pháp, ngữ nghĩa của từ ngữ, cuối cùng là giai đoạn giảng dạy ngữ đoạn, thông qua sự hiểu biết sâu hơn về ngữ pháp và vận dụng từ ngữ.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giáo trình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hán ngữ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phiên bản mới
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Ngoại ngữ
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Ngôn ngữ Anh
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Học phần chung khối kinh tế
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Học phần chung khối kỹ thuật
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hoàng, Khải Hưng
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hoàng, Trà
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thúy Ngà
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Thị Thanh Liêm
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type Date due Total renewals
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 89000.00 7 495.18 G3489T 000031121 10/10/2024 27/09/2024 1 12/03/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 89000.00 8 495.18 G3489T 000031122 03/03/2025 03/03/2025 2 12/03/2024 Giáo trình 14/04/2025  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 89000.00 8 495.18 G3489T 000031123 19/12/2024 06/11/2024 3 12/03/2024 Giáo trình   2
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 89000.00 6 495.18 G3489T 000031124 09/07/2024 10/05/2024 4 12/03/2024 Giáo trình    
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 89000.00 3 495.18 G3489T 000031466 26/12/2024 19/11/2024 5 12/03/2024 Giáo trình