Cơ sở văn hoá Việt Nam / (Record no. 808)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01075nam a22002657a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 14474 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240614134215.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200504s2018 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 60.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 306.09 |
Item number | C6301S |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Quốc Vượng |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Cơ sở văn hoá Việt Nam / |
Statement of responsibility, etc. | Trần Quốc Vượng chủ biên ... [và những người khác] |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Giáo dục, |
Date of publication, distribution, etc. | 2018 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 287 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày các khái niệm cơ bản về văn hoá - văn hoá học, cũng như cấu trúc, thiết kế, chức năng của nền văn hoá. Diễn trình lịch sử văn hoá Việt Nam từ thời tiền sử cho đến thời nay, cùng với các không gian văn hoá Vùng Tây Bắc, Việt Bắc, châu thổ Bắc Bộ, Trung Bộ, Tây Nguyên và Nam Bộ... |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Giáo trình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Văn hoá |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Văn hoá cơ sở |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Việt Nam |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa học xã hội |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Khoa học xã hội |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 60000.00 | 306.09 C6301S | 000001123 | 15/07/2024 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 12/03/2024 | 60000.00 | 1 | 306.09 C6301S | 000000290 | 04/11/2024 | 07/10/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 60000.00 | 306.09 C6301S | 000001652 | 09/08/2024 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |