Giáo trình Hán ngữ Boya : (Record no. 8079)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00972nam a22003257a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 27463
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109222045.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 221014s2022 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 8935246903056 :
Terms of availability 160.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 495.18
Item number L98K
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lý, Hiểu Kỳ
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình Hán ngữ Boya :
Remainder of title Sơ cấp tập 1 /
Statement of responsibility, etc. Lý Hiểu Kỳ, Nhậm Tuyết Mai, Từ Tinh Ngưng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Hồng Đức,
Date of publication, distribution, etc. 2022
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 227 tr., [17] ;
Dimensions 27 cm
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Cuốn sách cung cấp cho người đọc một lượng kiến thức cơ bản và các hạng mục ngữ pháp sơ cấp.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Boya
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giáo trình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hán ngữ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sơ cấp
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Ngoại ngữ
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Ngôn ngữ Anh
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Học phần chung khối kinh tế
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Học phần chung khối kỹ thuật
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nhậm, Tuyết Mai
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Từ, Ting Ngưng
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Giáo trình
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 160000.00 4 495.18 L98K 000031117 11/12/2024 13/11/2024 1 12/03/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 160000.00 1 495.18 L98K 000031118 15/07/2024 14/04/2023 2 12/03/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 160000.00 2 495.18 L98K 000031119 01/08/2024 24/06/2024 3 12/03/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 160000.00 2 495.18 L98K 000031120 15/07/2024 11/01/2023 4 12/03/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 160000.00 4 495.18 L98K 000032451 11/10/2024 14/09/2024 7 12/03/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 160000.00 2 495.18 L98K 000032500 15/07/2024 20/02/2023 8 12/03/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 160000.00 3 495.18 L98K 000032501 21/11/2024 24/10/2024 9 12/03/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 160000.00   495.18 L98K 000032502 11/07/2024   10 12/03/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 160000.00 3 495.18 L98K 000031385 26/12/2024 19/11/2024 5 12/03/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 160000.00 4 495.18 L98K 000032311 26/12/2024 19/11/2024 6 12/03/2024 Giáo trình