Lý thuyết Ramsey / (Record no. 8066)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00967nam a22002897a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 27450
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109222044.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 221013s2020 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786049947841 :
Terms of availability 116.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 511.5
Item number L46V
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Anh Vinh
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Lý thuyết Ramsey /
Statement of responsibility, etc. Lê Anh Vinh
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Đại học Quốc gia,
Date of publication, distribution, etc. 2020
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 230 tr. ;
Dimensions 24 cm
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày các kiến thức về định lí Ramsey; số Ramsey; các định lí kiểu Ramsey; bổ đề chính qui; định lí Szemerédi; định lí Ramsey cho đồ thị; số Ramsey đa sắc; số Ramsey có tổng bằng không và một số dạng khác
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lí thuyết đồ thị
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Toán rời rạc
690 ## - Khoa
Khoa Khoa học tự nhiên
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Toán học
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Học phần chung khối kinh tế
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Học phần chung khối kỹ thuật
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Khoa học dữ liệu
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 116000.00   511.5 L46V 000031297 15/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập