Học nhanh nhớ lâu ngữ pháp tiếng Trung thông dụng : (Record no. 8064)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01171nam a22003137a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 27448 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109222044.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 221013s2022 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 120.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | chi |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 495.182 |
Item number | G3468H |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Gia Hân |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Học nhanh nhớ lâu ngữ pháp tiếng Trung thông dụng : |
Remainder of title | Ứng dụng sơ đồ tư duy trong giao tiếp và luyện thi HSK / |
Statement of responsibility, etc. | Chủ biên Gia Hân |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Hồng Đức, |
Date of publication, distribution, etc. | 2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 182 tr. : |
Other physical details | minh hoạ ; |
Dimensions | 24 cm |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu hệ thống ngữ pháp tiếng Trung Quốc là từ loại và các cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung thường gặp, được minh hoạ bằng hình ảnh trực quan sinh động sắp xếp theo sơ đồ tư duy giúp học và ghi nhớ kiến thức một cách hệ thống |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Ngữ pháp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Ngữ pháp tiêng Trung |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tiếng Trung |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tiếng Trung Quốc |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Ngoại ngữ |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Ngôn ngữ Anh |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Học phần chung khối kinh tế |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Học phần chung khối kỹ thuật |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type | Total renewals |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 120000.00 | 3 | 495.182 G3468H | 000031078 | 15/07/2024 | 15/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 120000.00 | 6 | 495.182 G3468H | 000031079 | 16/04/2025 | 25/03/2025 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 120000.00 | 4 | 495.182 G3468H | 000031080 | 15/07/2024 | 04/06/2024 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | 1 |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 120000.00 | 11 | 495.182 G3468H | 000031081 | 29/10/2024 | 03/10/2024 | 4 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 120000.00 | 5 | 495.182 G3468H | 000031412 | 26/12/2024 | 19/11/2024 | 5 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |