Essential Phonetics for IELTS / (Record no. 8063)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01004nam a22003377a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 27447
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109222044.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 221013s2020 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 118.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title eng
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 428
Item number H8601M
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hu Min
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Essential Phonetics for IELTS /
Statement of responsibility, etc. Hu Min, John A Gordon; Chủ giải: Lê Huy Lâm
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Sách tái bản
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Tp. Hồ Chí Minh :
Name of publisher, distributor, etc. Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh,
Date of publication, distribution, etc. 2020
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 113 tr. ;
Dimensions 26 cm
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu 6 bài trình bày những phần cơ bản trong ngữ âm, ngữ điệu và phát âm tiếng Anh, có kèm theo các bài tập thực hành
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Ngữ âm
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phát âm
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tiếng Anh
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Ngoại ngữ
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Ngôn ngữ Anh
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Học phần chung khối kinh tế
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Học phần chung khối kỹ thuật
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Huy Lâm
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Gordon, John A
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 118000.00   428 H8601M 000031075 15/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 118000.00 1 428 H8601M 000031076 15/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 29/11/2022
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 118000.00 1 428 H8601M 000031077 15/07/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 02/11/2022
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 118000.00   428 H8601M 000031331 12/07/2024 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 118000.00   428 H8601M 000031399 09/08/2024 5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập