Cơ sở Matlab ứng dụng. (Record no. 806)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01047nam a22002897a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 14472 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109222044.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200504s2013 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 135.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 621.319 |
Item number | T685K |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Quang Khánh |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Cơ sở Matlab ứng dụng. |
Number of part/section of a work | Tập 2 / |
Statement of responsibility, etc. | Trần Quang Khánh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Khoa học và kỹ thuật, |
Date of publication, distribution, etc. | 2013 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 292 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày chương trình Matlab áp dụng cho ngành điện bao gồm: giải mạch điện; tính toán phụ tải điện; mạng điện; giải tích mạng điện; phân bố tối ưu công suất trong hệ thống điện; tính toán ngắn mạch và thiết kế cung cấp điện |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Cung cấp điện |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Mạch điện |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Mạng điện |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Phần mềm Matlab |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tin học ứng dụng |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Công nghệ thực phẩm |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ thực phẩm |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ thực phẩm hệ Thạc sĩ |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 315000.00 | 621.319 T685K | 000000504 | 15/07/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 315000.00 | 621.319 T685K | 000000505 | 11/07/2024 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |