Nghiên cứu đối chiếu các ngôn ngữ / (Record no. 8057)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00994nam a22002897a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 27441
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109222043.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 221013s2019 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786047368525 :
Terms of availability 149.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 415
Item number L46T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Quang Thiêm
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu đối chiếu các ngôn ngữ /
Statement of responsibility, etc. Lê Quang Thiêm
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần thứ 3
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Tp. Hồ Chí Minh :
Name of publisher, distributor, etc. Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh,
Date of publication, distribution, etc. 2019
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 407 tr. ;
Dimensions 21 cm
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Cung cấp những hiểu biết chung về ngôn ngữ học đối chiếu. Nghiên cứu đối chiếu ngữ âm âm vị, hành vị, đối chiếu câu, đối chiếu từ, nghĩa và phương pháp nghiên cứu đối chiếu
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Ngôn ngữ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Ngữ pháp
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Ngoại ngữ
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Ngôn ngữ Anh
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Học phần chung khối kinh tế
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Học phần chung khối kỹ thuật
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 149000.00 1 415 L46T 000031069 15/07/2024 08/11/2022 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 149000.00 2 415 L46T 000031070 15/07/2024 08/11/2022 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 149000.00 2 415 L46T 000031071 11/07/2024 29/11/2022 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 149000.00   415 L46T 000031378 12/07/2024   4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 149000.00 1 415 L46T 000031458 09/08/2024 06/04/2023 5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập