Kỹ năng viết khóa luận và luận văn ở Đại học = (Record no. 8054)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01314nam a22003137a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 27438 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240614134700.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 221012s2011 vm ||||| |||||||||||eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786048557386 : |
Terms of availability | 220.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | eng |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 808 |
Item number | M2281K |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | McMillan, Kathleen |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Kỹ năng viết khóa luận và luận văn ở Đại học = |
Remainder of title | How to write dissertations & project reports / |
Statement of responsibility, etc. | Kathleen McMillan, Jonathan Weyers; Dịch: Lê Huy Lâm |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Tp. Hồ Chí Minh : |
Name of publisher, distributor, etc. | Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh, |
Date of publication, distribution, etc. | 2011 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 399 tr. ; |
Dimensions | 21 cm |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu cách tiến hành, chọn đề tài cho khoá luận và luận văn ở đại học. Hướng dẫn lập kế hoạch nghiên cứu. Kỹ năng tìm kiếm và chọn lọc thông tin. Áp dụng các kỹ thuật nghiên cứu. Xử lý dữ liệu và số liệu. Viết bài nháp thứ nhất. Kỹ năng biên tập, đọc lại và trình bày. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đại học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Khóa luận |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kỹ năng viết |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Luận văn |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Văn học |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Văn học |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê, Huy Lâm |
Relator term | Dịch |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Weyers, Jonathan |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Total renewals | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 220000.00 | 2 | 1 | 808 M2281K | 000031270 | 09/09/2024 | 15/08/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 220000.00 | 1 | 808 M2281K | 000031271 | 15/07/2024 | 22/02/2023 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 220000.00 | 808 M2281K | 000031272 | 15/07/2024 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 12/03/2024 | 220000.00 | 808 M2281K | 000031358 | 12/07/2024 | 4 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 220000.00 | 808 M2281K | 000031438 | 26/07/2024 | 5 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |