Thương mại điện tử Việt Nam trong tiến trình thực thi các hiệp định thương mại tự do / (Record no. 8051)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01187nam a22003137a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 27435
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109222043.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 221012s2021 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786043117820
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 381.142
Item number B8681H
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Bùi, Huy Hoàng
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Thương mại điện tử Việt Nam trong tiến trình thực thi các hiệp định thương mại tự do /
Statement of responsibility, etc. Bùi Huy Hoàng, Lê Thị Hà, Đinh Sỹ Minh Lăng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Công thương,
Date of publication, distribution, etc. 2021
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 199 tr. :
Other physical details Bản đồ ;
Dimensions 21 cm
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Khái quát về thương mại điện tử tại Việt Nam; thương mại điện tử trong thực thi các hiệp định thương mại tự do; một số khuyến nghị và giải pháp thực thi các hiệp định thương mại tự do tại Việt Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hiệp định thương mại tự do
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thương mại điện tử
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Thương mại
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kinh doanh Thương mại
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kinh doanh Thương mại hệ Thạc sĩ
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Khoa học dữ liệu
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đinh, Sỹ Minh Lăng
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Thị Hà
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024   381.142 B8681H 000031053 15/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024   381.142 B8681H 000031054 11/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập