Tạo lập Mô hình kinh doanh = (Record no. 8050)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01137nam a22003017a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 27434
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109222043.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 221012s2022 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786043621198 :
Terms of availability 299.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 658.4012
Item number Os76A
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Osterwalder, Alexander
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Tạo lập Mô hình kinh doanh =
Remainder of title Business model generation /
Statement of responsibility, etc. Alexander Osterwalder, Yves Pigneur; Dịch: Lưu Thị Thanh Huyền
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần thứ 10
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Công thương,
Date of publication, distribution, etc. 2022
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 291 tr. ;
Dimensions 19 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Các hướng dẫn công cụ tư duy cụ thể để tạo lập một mô hình kinh doanh thắng lợi như: Khung mô hình, hình mẫu, thiết kế, chiến lược, quy trình dành cho những doanh nhân có khao khát thay đổi, khao khát vươn lên
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kinh doanh
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lập kế hoạch
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Quản trị và Marketing
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Quản trị kinh doanh
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Quản trị Kinh doanh hệ Thạc sĩ
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lưu, Thị Thanh Huyền
Relator term Dịch
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Pigneur, Yves
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Total renewals Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 299000.00   658.4012 Os76A 000031050 15/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 299000.00   658.4012 Os76A 000031051 15/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 299000.00 4 658.4012 Os76A 000031052 29/07/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 3 21/05/2024
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 299000.00   658.4012 Os76A 000031327 12/07/2024 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 299000.00   658.4012 Os76A 000031397 07/08/2024 5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập