Hạ đỏ : (Record no. 8044)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01188nam a22002537a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 27428 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240614134700.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 221012s2022 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786041198265 : |
Terms of availability | 95.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 895.922 |
Item number | N4994A |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Nhật Ánh |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Hạ đỏ : |
Remainder of title | Truyện dài / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Nhật Ánh |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | In lần thứ 50 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Tp. Hồ Chí Minh : |
Name of publisher, distributor, etc. | Nxb. Trẻ, |
Date of publication, distribution, etc. | 2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 183 tr. ; |
Dimensions | 20 cm |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Hạ đỏ là câu chuyện kể về Chương, sau kì thi tuyển sinh lớp 10 vất vả, cậu được ba mẹ cho về quê ngoại "đổi gió". Ở đó, Chương gặp được rất nhiều bạn mới, được chơi những trò chơi dân dã, thú vị cùng 2 đứa em Nhạn và Dế con nhà dì Sáu, được "Bà La Sát" Thơm hái xoài, cóc, ổi,... cho để đổi lấy những cuốn truyện, được anh Thoảng dạy võ, đánh nhau với tụi xóm Miễu,... và được gặp Út Thêm. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Văn học Việt Nam |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Văn học |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Văn học |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date due | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type | Total renewals |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 95000.00 | 8 | 895.922 N4994A | 000031091 | 13/05/2025 | 28/03/2025 | 28/03/2025 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 95000.00 | 5 | 895.922 N4994A | 000031092 | 04/04/2025 | 31/03/2025 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 95000.00 | 4 | 895.922 N4994A | 000031093 | 11/07/2024 | 28/03/2023 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | 1 | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 12/03/2024 | 95000.00 | 9 | 895.922 N4994A | 000031318 | 01/04/2025 | 04/03/2025 | 4 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 95000.00 | 7 | 895.922 N4994A | 000031448 | 29/11/2024 | 22/11/2024 | 5 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |