Tôi thấy hoa vàng trên cỏ xanh : (Record no. 8043)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01313nam a22002537a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 27426
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240614134700.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 221011s2022 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786041198524 :
Terms of availability 125.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 895.922
Item number N4994A
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Nhật Ánh
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Tôi thấy hoa vàng trên cỏ xanh :
Remainder of title Truyện dài /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Nhật Ánh
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement In lần thứ 45
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Tp. Hồ Chí Minh :
Name of publisher, distributor, etc. Nxb. Trẻ,
Date of publication, distribution, etc. 2022
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 375 tr. ;
Dimensions 20 cm
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Cuốn Tôi thấy hoa vàng trên cỏ xanh kể về tuổi thơ nghèo khó của hai anh em Thiều và Tường cùng cô bạn thân hàng xóm. Mạch truyện tự nhiên, dẫn dắt người đọc chứng kiến những rung động đầu đời của tụi nhỏ, xen vào đó là những nét đẹp của tình anh em và vài nốt trầm của sự đau đớn khi trưởng thành. Truyện Nguyễn Nhật Ánh thường không nói quá nhiều về trắng đen, thiện ác nhưng trong tác phẩm này, tác giả đã đưa vấn đề đạo đức vào sách và khiến người đọc suy ngẫm.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Văn học Việt Nam
690 ## - Khoa
Khoa Văn học
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Văn học
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type Total renewals Date due
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 125000.00 6 895.922 N4994A 000031061 11/12/2024 13/11/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 125000.00 3 895.922 N4994A 000031062 31/03/2025 18/03/2025 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 125000.00 9 895.922 N4994A 000031316 12/07/2024 03/05/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 1  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 125000.00 11 895.922 N4994A 000031432 04/04/2025 04/04/2025 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập   20/05/2025