Cơ sở kỹ thuật đo lường điện tử / (Record no. 804)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01075nam a22002897a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 14470
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109222043.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200504s2009 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 88.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 621.381548
Item number C6301S
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Cơ sở kỹ thuật đo lường điện tử /
Statement of responsibility, etc. Vũ Quý Điềm ... [và những người khác]
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học và kỹ thuật,
Date of publication, distribution, etc. 2009
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 478 tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu chung về kỹ thuật đo lường điện tử. Kỹ thuật đo lường điện tử: định giá sai số đo lường, quan sát và đo lường dạng tín hiệu, đo tần số, khoảng thời gian và đo độ di pha, đo điện áp, công suất...
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Điện tử
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đo lường
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Điện tử và Kỹ thuật máy tính
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thúy Anh
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đỗ, Lê Phú
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Ngọc Văn
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Văn Tuấn
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vũ, Quý Điềm
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 88000.00   621.381548 C6301S 000000428 15/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 88000.00   621.381548 C6301S 000001194 09/08/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập