Nghiên cứu thị trường : (Record no. 8036)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01010nam a22002657a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 27374 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109222043.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 220829s2006 vm ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 658.8 |
Item number | Q256H |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Nghiên cứu thị trường : |
Remainder of title | Giải mã nhu cầu khách hàng / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Mạnh Tường ... [và những người khác] |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Nxb. Trẻ, |
Date of publication, distribution, etc. | 2006 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 125 tr. ; |
Dimensions | 19 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Khái niệm quan hệ công chúng, quan hệ công chúng và Marketing , quảng cáo. Làm thế nào để tác động đến nhận thức của công chúng. Áp dụng hoạt động quan hệ công chúng vào doanh nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nghiên cứu thị trường |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Quản trị và Marketing |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Marketing |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Dương, Thị Kim Chung |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | john, McKenzie |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Mark, Nielsen |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Phương Trình |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Mai, Thị Lan Hương |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date due | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 1 | 658.8 Q256H | 000002142 | 20/05/2025 | 04/04/2025 | 04/04/2025 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |