Nhiệt động học 2 : (Record no. 8034)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01262nam a22003497a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 27353
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109222043.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 220812s2006 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 8934980640135 :
Terms of availability 19.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 536.7
Item number N4999Đ
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Nhiệt động học 2 :
Remainder of title Năm thứ hai PC-PC* PSI-PSI* /
Statement of responsibility, etc. Jean-Marie Brébec, ... [và những người khác]; Người dịch: Ngô Phú An
246 10 - VARYING FORM OF TITLE
Title proper/short title Nhiệt động học hai
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần hứ 2
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Giáo dục,
Date of publication, distribution, etc. 2006
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 147 tr. :
Other physical details Sơ đố, hình vẽ ;
Dimensions 27 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày kiến thức về: sự truyền nhiệt của năng lượng khuyếch tán nhiệt, thế nhiệt động, nhiệt động học một chất lưu đồng nhất, chất tinh khiết 2 pha, tính chất từ của vật chất
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nhiệt động học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Vật lý
690 ## - Khoa
Khoa Khoa học tự nhiên
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Vật lý học
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Học phần chung khối kỹ thuật
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Khoa học dữ liệu
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Denève, Philippe
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Bfiffaut, Jean-Noel
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Brébec, Jean Marie
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Ngô, Phú An
Relator term Dịch
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Desmarais, Thierry
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 19000.00   536.7 N4999Đ 000015750 15/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 19000.00   536.7 N4999Đ 000015751 15/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 19000.00   536.7 N4999Đ 000015753 11/07/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 19000.00   536.7 N4999Đ 000015752 15/07/2024 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 19000.00   536.7 N4999Đ 000015754 11/07/2024 5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 19000.00   536.7 N4999Đ 000007260 26/07/2024 6 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 19000.00   536.7 N4999Đ 000007261 26/07/2024 7 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập