Quản lý đào tạo nhân lực : (Record no. 8021)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01395nam a22003257a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 27336 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109222042.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 220713s2022 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786043549935 |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 658.3 |
Item number | Q256L |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Quản lý đào tạo nhân lực : |
Remainder of title | Đáp ứng nhu cầu thị trường lao động từ góc nhìn của nhà trường và doanh nghiệp / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Thị Thanh Thủy, ... [và những người khác] |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Thanh niên, |
Date of publication, distribution, etc. | 2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 179 tr. ; |
Dimensions | 24 cm |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày cơ sở lý luận về quản lý đào tạo nhân lực đáp ứng nhu cầu thị trường lao động từ góc nhìn của nhà trường và doanh nghiệp. Thực trạng đào tạo và thực trạng quản lý đào tạo nhân lực đáp ứng nhu cầu thị trường lao động. Từ đó, đưa ra giải pháp quản lý đào tạo nhân lực đáp ứng nhu cầu thị trường lao động. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đào tạo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nhân lực |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nhu cầu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thị trường |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Quản trị và Marketing |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Quản trị kinh doanh |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Quản trị Kinh doanh hệ Thạc sĩ |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Tiến Thành |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vũ, Thị Phương Thảo |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hoàng, Trường |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Sỹ Nam |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 658.3 Q256L | 000030873 | 15/07/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 658.3 Q256L | 000030874 | 15/07/2024 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 1 | 658.3 Q256L | 000030875 | 02/04/2025 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | 27/03/2025 |