Phát triển công nghiệp hỗ trợ : (Record no. 8020)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01155nam a22003017a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 27335 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109222042.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 220713s2021 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786043117905 |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 381.45 |
Item number | P495T |
110 2# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Bộ Công thương |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Phát triển công nghiệp hỗ trợ : |
Remainder of title | Ngành điện tử của Việt Nam trong bối cảnh thực hiện các Hiệp định thương mại tự do (FTA) / |
Statement of responsibility, etc. | Bộ Công Thương |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Công thương, |
Date of publication, distribution, etc. | 2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 199 tr. ; |
Dimensions | 17 cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Phụ lục: tr. 189 - 193 |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Cung cấp cho bạn đọc có cái nhìn khách quan về tình hình phát triển công nghiệp hỗ trợ ngành điện tử của Việt Nam, nang cao nhận thức doanh nghiệp và nhà quản lý về thực trạng phát triển... |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Công nghiệp hỗ trợ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | FTA |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Hiệp định thương mại tự do |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Ngành điện tử |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Thương mại |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Kinh doanh Thương mại |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Kinh doanh Thương mại hệ Thạc sĩ |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 381.45 P495T | 000030781 | 15/07/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |