Sổ tay : Hướng dẫn viên du lịch / (Record no. 8018)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00913nam a22002297a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 27333
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109222042.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 220713s2021 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786048509538
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 338.4971
Item number N4994N
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Minh Ngọc
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Sổ tay : Hướng dẫn viên du lịch /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Thị Minh Ngọc
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Thể thao và du lịch,
Date of publication, distribution, etc. 2021
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 344 tr. ;
Dimensions 21 cm
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Cung cấp những kiến thức về du lịch và hướng dẫn viên du lịch; nghiệp vụ hướng dẫn du lịch; xử lý tình huống trong hoạt động hướng dẫn du lịch; du lịch văn hoá tâm linh và sự ảnh hưởng của tôn giáo, tín ngưỡng đến du lịch Việt Nam
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Du lịch và Khách sạn
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Quản trị dịch vụ du lịch và Lữ hành
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 1 338.4971 N4994N 000030642 15/07/2024 05/09/2022 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024   338.4971 N4994N 000030641 15/07/2024   2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024   338.4971 N4994N 000030640 15/07/2024   3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập