MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
01537nam a22002777a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
27330 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20241109222042.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
220713s2019 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786045897478 : |
Terms of availability |
135.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Original cataloging agency |
LIB.UNETI |
Language of cataloging |
vie |
Transcribing agency |
LIB.UNETI |
Description conventions |
AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
338.4791 |
Item number |
P492X |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phan, Huy Xu |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Những mảng màu du lịch Việt Nam / |
Statement of responsibility, etc. |
Phan Huy Xu, Võ Văn Thành |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Tp. Hồ Chí Minh : |
Name of publisher, distributor, etc. |
Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh, |
Date of publication, distribution, etc. |
2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
316 tr. ; |
Dimensions |
24 cm |
520 3# - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tập hợp bài viết về các vấn đề lý luận và thực tiễn quan trọng về phát triển du lịch bền vững như: đạo đức và văn hoá ứng xử trong du lịch ở nước ta, du lịch sinh thái và du lịch cộng đồng, đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao, du lịch thông minh... Giới thiệu các cảnh quan thiên nhiên, các di sản văn hoá vật thể, phi vật thể và những hoạt động du lịch của cộng đồng dân cư ở một số địa phương, những điểm đến du lịch nổi tiếng như: Sa Pa, Hạ Long, Hội An, Đà Nẵng, Mũi Né, Phú Quốc... Phân tích và nêu các giải pháp thiết thực để phát triển du lịch theo hướng bền vững và chất lượng. |
651 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME |
Geographic name |
Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Du lịch |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kinh tế du lịch |
690 ## - Khoa |
Khoa |
Khoa Du lịch và Khách sạn |
691 ## - Thuộc ngành học |
Thuộc ngành học |
Ngành Quản trị dịch vụ du lịch và Lữ hành |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Võ, Văn Thành |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |