MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
01592nam a22004097a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
27329 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20241109222042.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
220713s2020 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786049228926 : |
Terms of availability |
659.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Original cataloging agency |
LIB.UNETI |
Language of cataloging |
vie |
Transcribing agency |
LIB.UNETI |
Description conventions |
AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
338.6041 |
Item number |
R7331S |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Roos, Stephen A. |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Tài chính doanh nghiệp = |
Remainder of title |
Corporate finance / |
Statement of responsibility, etc. |
Stephen A.Ross, Randolph W.Westerfield, Jeffrey Jaffe; Dịch: Vũ Việt Quảng, Trần Thị Hải Lý, Nguyễn Thị Liên Hoa, Dương Kha, Từ Thị Kim Thoa |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản lần thứ hai |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Tp. Hồ Chí Minh : |
Name of publisher, distributor, etc. |
Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh, |
Date of publication, distribution, etc. |
2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
1095 tr. : |
Other physical details |
Hình vẽ, bảng biểu ; |
Dimensions |
27 cm |
520 3# - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu tổng quan về tài chính doanh nghiệp, định giá và hoạch định ngân sách vốn, rủi ro, cấu trúc vốn và chính sách cổ tức, tài trợ dài hạn, quyền chọn, hợp đồng giao sau và tài chính doanh nghiệp, tài chính ngắn hạn... |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tài chính doanh nghiệp |
690 ## - Khoa |
Khoa |
Khoa Tài chính - ngân hàng và Bảo hiểm |
691 ## - Thuộc ngành học |
Thuộc ngành học |
Ngành Bảo hiểm |
691 ## - Thuộc ngành học |
Thuộc ngành học |
Ngành Tài chính - Ngân hàng |
691 ## - Thuộc ngành học |
Thuộc ngành học |
Ngành Tài chính ngân hàng hệ Thạc sĩ |
691 ## - Thuộc ngành học |
Thuộc ngành học |
Ngành Khoa học dữ liệu |
691 ## - Thuộc ngành học |
Thuộc ngành học |
Ngành Kế toán |
691 ## - Thuộc ngành học |
Thuộc ngành học |
Ngành Kế toán hệ Thạc sĩ |
691 ## - Thuộc ngành học |
Thuộc ngành học |
Ngành Kiểm toán |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Thị Liên Hoa |
Relator term |
Dịch |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Dương, Kha |
Relator term |
Dịch |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Thị Hải Lý |
Relator term |
Dịch |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Từ, Thị Kim Thoa |
Relator term |
Dịch |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vũ, Việt Quảng |
Relator term |
Dịch |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Jaffe, Jeffrey |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Westerfield, Randolph W. |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |