TOEIC Upgrade : (Record no. 8005)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01221nam a22003017a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 27320 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109222041.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 220712s2020 ko ||||| |||||||||||eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9781613528280 : |
Terms of availability | 238.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | eng |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | ko |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 428.0076 |
Item number | An2311P |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Anderson, Peggy |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | TOEIC Upgrade : |
Remainder of title | Reflects ETS updates to the TOEIC format - Level A2 - B1 / |
Statement of responsibility, etc. | Peggy Anderson |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Korea : |
Name of publisher, distributor, etc. | Compass publishing, |
Date of publication, distribution, etc. | 2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 290 p. ; |
Dimensions | 28 cm + |
Accompanying material | 1 CD; 1 transcript and answer key |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | New toeic format |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | TOIEC Upgrade phù hợp với người học muốn đạt trình độ A2 trình độ A2-B1 (600-780 điểm). Các bài tập được thiết kế theo thứ tự câu hỏi trong bài thi, và theo các điểm ngữ pháp thường gặp. Các lời khuyên và mẹo thực tế giúp thí sinh làm bài thi nhanh hơn, hiệu quả hơn. Bài thi thử cho mỗi phần thi theo đúng format chuẩn. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Sách luyện thi |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tiếng Anh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | TOEIC |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Ngoại ngữ |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Ngôn ngữ Anh |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Học phần chung khối kinh tế |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Học phần chung khối kỹ thuật |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách ngoại văn |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 238000.00 | 3 | 428.0076 An2311P | 000030876 | 31/07/2024 | 08/07/2024 | 2 | 12/03/2024 | Sách ngoại văn |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 238000.00 | 4 | 428.0076 An2311P | 000030877 | 15/07/2024 | 26/09/2023 | 3 | 12/03/2024 | Sách ngoại văn |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 238000.00 | 4 | 428.0076 An2311P | 000030878 | 15/07/2024 | 04/10/2023 | 4 | 12/03/2024 | Sách ngoại văn |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 238000.00 | 3 | 428.0076 An2311P | 000033333 | 15/07/2024 | 29/11/2023 | 7 | 12/03/2024 | Sách ngoại văn |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 238000.00 | 428.0076 An2311P | 000033334 | 15/07/2024 | 8 | 12/03/2024 | Sách ngoại văn | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 12/03/2024 | 238000.00 | 4 | 428.0076 An2311P | 000030552 | 12/07/2024 | 20/09/2023 | 5 | 12/03/2024 | Sách ngoại văn |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 12/03/2024 | 238000.00 | 2 | 428.0076 An2311P | 000033260 | 12/07/2024 | 09/04/2024 | 9 | 12/03/2024 | Sách ngoại văn |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 12/03/2024 | 238000.00 | 1 | 428.0076 An2311P | 000033261 | 12/07/2024 | 21/09/2023 | 10 | 12/03/2024 | Sách ngoại văn |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 238000.00 | 1 | 428.0076 An2311P | 000033573 | 09/08/2024 | 07/11/2023 | 6 | 12/03/2024 | Sách ngoại văn |