MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
01565nam a22003137a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
27318 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20241109222041.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
220712s2020 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786045875902 : |
Terms of availability |
60.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Original cataloging agency |
LIB.UNETI |
Language of cataloging |
vie |
Transcribing agency |
LIB.UNETI |
Description conventions |
AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
658.11 |
Item number |
A85C |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
600 câu nói bất hủ về khởi nghiệp, quản trị, điều hành doanh nghiệp của các doanh nhân xuất sắc / |
Statement of responsibility, etc. |
Dịch và sưu tầm: Lê Huy Khoa, Võ Thị Thu Hồng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Tp. Hồ Chí Minh : |
Name of publisher, distributor, etc. |
Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh, |
Date of publication, distribution, etc. |
2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
167 tr. ; |
Dimensions |
18 cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
ĐTTS ghi: Trường Hàn Ngữ Việt Hàn Kanata |
520 3# - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu 600 câu nói bất hủ của các doanh nhân xuất sắc trên thế giới về cách khởi nghiệp, quản trị, điều hành doanh nghiệp để giúp các doanh nhân trẻ học hỏi thêm được các tri thức, tầm nhìn, cách tư duy về quản trị nhân sự, đối nhân xử thế, sức mạnh tổ chức, đào tạo giáo dục, chăm sóc khách hàng, những quy tắc bất biến trong kinh doanh từ đó đúc rút kinh nghiệm để xây dựng doanh nghiệp thành công. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Điều hành |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Doanh nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Khởi nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quản trị |
690 ## - Khoa |
Khoa |
Khoa Quản trị và Marketing |
691 ## - Thuộc ngành học |
Thuộc ngành học |
Ngành Quản trị kinh doanh |
691 ## - Thuộc ngành học |
Thuộc ngành học |
Ngành Quản trị Kinh doanh hệ Thạc sĩ |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Võ, Thị Thu Hồng |
Relator term |
Dịch và sưu tầm |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Huy Khoa |
Relator term |
Dịch và sưu tầm |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |