Sẵn sàng lưu thông |
N/A |
Dewey Decimal Classification |
N/A |
N/A |
Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam |
Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam |
P. Đọc mở Lĩnh Nam |
12/03/2024 |
100000.00 |
2 |
335.411 G3489T |
000030730 |
15/07/2024 |
16/03/2023 |
3 |
12/03/2024 |
Giáo trình |
|
Sẵn sàng lưu thông |
N/A |
Dewey Decimal Classification |
N/A |
N/A |
Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam |
Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam |
P. Đọc mở Lĩnh Nam |
12/03/2024 |
100000.00 |
1 |
335.411 G3489T |
000030731 |
15/07/2024 |
13/10/2023 |
4 |
12/03/2024 |
Giáo trình |
|
Sẵn sàng lưu thông |
N/A |
Dewey Decimal Classification |
N/A |
N/A |
Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam |
Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam |
P. Đọc mở Lĩnh Nam |
12/03/2024 |
100000.00 |
6 |
335.411 G3489T |
000030732 |
15/07/2024 |
09/05/2024 |
5 |
12/03/2024 |
Giáo trình |
|
Sẵn sàng lưu thông |
N/A |
Dewey Decimal Classification |
N/A |
N/A |
Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam |
Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam |
P. Đọc mở Lĩnh Nam |
12/03/2024 |
100000.00 |
4 |
335.411 G3489T |
000030733 |
15/07/2024 |
22/09/2023 |
6 |
12/03/2024 |
Giáo trình |
|
Sẵn sàng lưu thông |
N/A |
Dewey Decimal Classification |
N/A |
N/A |
Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam |
Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam |
P. Đọc mở Lĩnh Nam |
12/03/2024 |
100000.00 |
10 |
335.411 G3489T |
000030734 |
20/01/2025 |
10/12/2024 |
7 |
12/03/2024 |
Giáo trình |
2 |
Sẵn sàng lưu thông |
N/A |
Dewey Decimal Classification |
N/A |
N/A |
Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam |
Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam |
P. Đọc mở Lĩnh Nam |
12/03/2024 |
100000.00 |
1 |
335.411 G3489T |
000031218 |
15/07/2024 |
01/11/2022 |
11 |
12/03/2024 |
Giáo trình |
|
Sẵn sàng lưu thông |
N/A |
Dewey Decimal Classification |
N/A |
N/A |
Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam |
Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam |
P. Đọc mở Lĩnh Nam |
12/03/2024 |
100000.00 |
2 |
335.411 G3489T |
000031219 |
15/07/2024 |
16/03/2023 |
12 |
12/03/2024 |
Giáo trình |
|
Sẵn sàng lưu thông |
N/A |
Dewey Decimal Classification |
N/A |
N/A |
Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam |
Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam |
P. Đọc mở Lĩnh Nam |
12/03/2024 |
100000.00 |
3 |
335.411 G3489T |
000031220 |
10/10/2024 |
10/10/2024 |
13 |
12/03/2024 |
Giáo trình |
|
Sẵn sàng lưu thông |
N/A |
Dewey Decimal Classification |
N/A |
N/A |
Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai |
Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai |
P. Đọc mở Minh Khai |
12/03/2024 |
100000.00 |
2 |
335.411 G3489T |
000030376 |
12/07/2024 |
15/12/2022 |
8 |
12/03/2024 |
Giáo trình |
|
Sẵn sàng lưu thông |
N/A |
Dewey Decimal Classification |
N/A |
N/A |
Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai |
Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai |
P. Đọc mở Minh Khai |
12/03/2024 |
100000.00 |
2 |
335.411 G3489T |
000030377 |
13/11/2024 |
03/10/2024 |
9 |
12/03/2024 |
Giáo trình |
|
Sẵn sàng lưu thông |
N/A |
Dewey Decimal Classification |
N/A |
N/A |
Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai |
Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai |
P. Đọc mở Minh Khai |
12/03/2024 |
100000.00 |
3 |
335.411 G3489T |
000030378 |
12/07/2024 |
25/09/2023 |
10 |
12/03/2024 |
Giáo trình |
|
Sẵn sàng lưu thông |
N/A |
Dewey Decimal Classification |
N/A |
N/A |
Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai |
Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai |
P. Đọc mở Minh Khai |
12/03/2024 |
100000.00 |
2 |
335.411 G3489T |
000031298 |
09/12/2024 |
07/10/2024 |
14 |
12/03/2024 |
Giáo trình |
1 |
Sẵn sàng lưu thông |
N/A |
Dewey Decimal Classification |
N/A |
N/A |
Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai |
Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai |
P. Đọc mở Minh Khai |
12/03/2024 |
100000.00 |
2 |
335.411 G3489T |
000031299 |
12/07/2024 |
09/12/2022 |
15 |
12/03/2024 |
Giáo trình |
|
Sẵn sàng lưu thông |
N/A |
Dewey Decimal Classification |
N/A |
N/A |
Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định |
Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định |
P. Đọc mở Nam Định |
12/03/2024 |
100000.00 |
1 |
335.411 G3489T |
000030910 |
05/11/2024 |
22/10/2024 |
1 |
12/03/2024 |
Giáo trình |
|