Luật ngân sách nhà nước (hiện hành) / (Record no. 7993)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01317nam a22002897a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 27308
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241224110152.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 220712s2021 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786045766477 :
Terms of availability 25.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 343.597
Item number L9609N
110 2# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Quốc Hội nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Luật ngân sách nhà nước (hiện hành) /
Statement of responsibility, etc. Quốc Hội nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Chính trị Quốc gia sự thật,
Date of publication, distribution, etc. 2021
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 113 tr. ;
Dimensions 19 cm
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu nội dung Luật Ngân sách nhà nước với những quy định chung và quy định cụ thể về nhiệm vụ, quyền hạn của các cơ quan nhà nước và trách nhiệm nghĩa vụ của tổ chức, cá nhân có thẩm quyền về ngân sách nhà nước; nguồn thu, chi của ngân sách các cấp; lập dự toán, chấp hành, kế toán, kiểm toán và quyết toán ngân sách nhà nước cùng các điều khoản thi hành.
651 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Geographic name Việt Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Luật pháp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Ngân sách
690 ## - Khoa
Khoa Khoa học xã hội
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Luật pháp
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Học phần chung khối kinh tế
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Học phần chung khối kỹ thuật
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Source of classification or shelving scheme Dewey Decimal Classification
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 25000.00   343.597 L9609N 000030653 11/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 25000.00   343.597 L9609N 000030654 11/07/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 25000.00   343.597 L9609N 000030655 11/07/2024 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 25000.00   343.597 L9609N 000030898 09/08/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập