MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
01317nam a22002897a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
27308 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20241224110152.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
220712s2021 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786045766477 : |
Terms of availability |
25.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Original cataloging agency |
LIB.UNETI |
Language of cataloging |
vie |
Transcribing agency |
LIB.UNETI |
Description conventions |
AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
343.597 |
Item number |
L9609N |
110 2# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Quốc Hội nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Luật ngân sách nhà nước (hiện hành) / |
Statement of responsibility, etc. |
Quốc Hội nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. |
Chính trị Quốc gia sự thật, |
Date of publication, distribution, etc. |
2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
113 tr. ; |
Dimensions |
19 cm |
520 3# - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu nội dung Luật Ngân sách nhà nước với những quy định chung và quy định cụ thể về nhiệm vụ, quyền hạn của các cơ quan nhà nước và trách nhiệm nghĩa vụ của tổ chức, cá nhân có thẩm quyền về ngân sách nhà nước; nguồn thu, chi của ngân sách các cấp; lập dự toán, chấp hành, kế toán, kiểm toán và quyết toán ngân sách nhà nước cùng các điều khoản thi hành. |
651 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME |
Geographic name |
Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Luật pháp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Ngân sách |
690 ## - Khoa |
Khoa |
Khoa học xã hội |
691 ## - Thuộc ngành học |
Thuộc ngành học |
Luật pháp |
691 ## - Thuộc ngành học |
Thuộc ngành học |
Học phần chung khối kinh tế |
691 ## - Thuộc ngành học |
Thuộc ngành học |
Học phần chung khối kỹ thuật |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Source of classification or shelving scheme |
Dewey Decimal Classification |