Thói quen nhỏ tạo thành công lớn / (Record no. 7992)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01136nam a22002897a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 27307
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240614134657.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 220712s2020 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786049963100 :
Terms of availability 89.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 650.1
Item number Oh11S
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Oh, Hyun Suk
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Thói quen nhỏ tạo thành công lớn /
Statement of responsibility, etc. Oh Hyun Suk; Dịch: MJAKL
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement In lần 2
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Công thương,
Date of publication, distribution, etc. 2020
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 225 tr. ;
Dimensions 21 cm
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu 47 thói quen cần rèn luyện để thành công trong cuộc sống như lịch sự nhận danh thiếp, bước đi không phát ra tiếng nhưng phải đường hoàng, quan tâm tỉ mỉ tới sở thích của người khác, nghiêm khắc quản lí bản thân, đặt thứ mình cần ở nơi dễ thấy nhất, cách thức dùng bữa tại nhà hàng sang trọng...
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cuộc sống
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thành công
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thói quen
690 ## - Khoa
Khoa Công nghệ
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Quản lý và dịch vụ phụ trợ
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name MJAKL
Relator term Dịch
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 89000.00 1 650.1 Oh11S 000030778 15/07/2024 13/10/2023 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 89000.00 1 650.1 Oh11S 000030779 15/07/2024 28/02/2023 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 89000.00 3 650.1 Oh11S 000030780 15/07/2024 15/02/2023 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 89000.00   650.1 Oh11S 000030607 12/07/2024   5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 89000.00 4 650.1 Oh11S 000030947 30/09/2024 14/09/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập