Người giỏi không phải là người làm tất cả = (Record no. 7990)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01166nam a22003017a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 27305 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109222040.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 220712s2021 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786043354409 : |
Terms of availability | 58.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 658.402 |
Item number | G2869D |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Genett, Donna M. |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Người giỏi không phải là người làm tất cả = |
Remainder of title | If you want it done right, You don't have to do it right / |
Statement of responsibility, etc. | Donna M. Genett; Dịch: Nguyên Chương |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Tái bản lần thứ 19 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Tp. Hồ Chí Minh : |
Name of publisher, distributor, etc. | Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh, |
Date of publication, distribution, etc. | 2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 113 tr. ; |
Dimensions | 21 cm |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Đưa ra nhiều ý tưởng về nghệ thuật lãnh đạo, uỷ thác công việc, quản lý hiệu quả và xây dựng đội ngũ làm việc, giúp bạn giải quyết hiệu quả công việc và cải thiện cuộc sống của mình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nghệ thuật lãnh đạo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Quản lý |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tổ chức |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Quản trị và Marketing |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Quản trị kinh doanh |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Quản trị Kinh doanh hệ Thạc sĩ |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyên Chương |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 58000.00 | 2 | 658.402 G2869D | 000030804 | 30/10/2024 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | 03/10/2024 |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 58000.00 | 658.402 G2869D | 000030805 | 11/07/2024 | 4 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 58000.00 | 5 | 658.402 G2869D | 000030806 | 15/07/2024 | 5 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | 16/03/2024 |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 12/03/2024 | 58000.00 | 1 | 658.402 G2869D | 000030555 | 12/07/2024 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | 12/09/2022 |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 58000.00 | 658.402 G2869D | 000030948 | 07/08/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |