Cơ sở dữ liệu quan hệ và công nghệ phân tích thiết kế / (Record no. 799)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01279nam a22003017a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 14464
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109222040.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200504s2018 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 89.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 005.756
Item number L46P
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Văn Phùng
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Cơ sở dữ liệu quan hệ và công nghệ phân tích thiết kế /
Statement of responsibility, etc. Lê Văn Phùng
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần 1
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Thông tin và truyền thông,
Date of publication, distribution, etc. 2018
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 285 tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tổng quan về cơ sở dữ liệu (CSDL) bao gồm những khái niệm cơ bản về: dữ liệu, CSDL, hệ thống xử lý dữ liệu, hệ quản trị CSDL,.. Trình bày những khái niệm cơ bản nhất về mô hình CSDL quan hệ của E.F.Codd đang được dùng trong việc thiết kế các hệ quản trị CSDL hiện nay. Giới thiệu hệ thống toàn bộ quy trình phân tích và thiết kế một CSDL. Trình bày về thiết kế CSDL quan hệ phân tán
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cơ sở dữ liệu quan hệ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phân tích
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thiết kế
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Công nghệ thông tin
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ thông tin
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật máy tính
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Khoa học dữ liệu
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 89000.00   005.756 L46P 000000642 15/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 89000.00   005.756 L46P 000000643 15/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 89000.00   005.756 L46P 000000644 10/07/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 89000.00   005.756 L46P 000001258 09/08/2024 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập