Thần số học : (Record no. 7986)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00862nam a22002657a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 27301
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240614134657.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 220712s2022 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786043113594 :
Terms of availability 109.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 133.335
Item number T613T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Tống, Khánh Thượng
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Thần số học :
Remainder of title Thấu hiểu nhân tâm /
Statement of responsibility, etc. Tống Khánh Thượng
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement In lần 6
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Công thương,
Date of publication, distribution, etc. 2022
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 227 tr. ;
Dimensions 21 cm
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tổng quan về thần số học và Pythagoras, ý nghĩa về các con số, giải mã ngày sinh, giải mã gọi tên, giải mã cuộc đời...
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thần số học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thấu hiểu nhân tâm
690 ## - Khoa
Khoa Triết học và Tâm lý học
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Tâm lý học
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type Date due Total renewals
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 109000.00 2 133.335 T613T 000030831 25/11/2024 11/11/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 109000.00 4 133.335 T613T 000030832 15/07/2024 20/09/2023 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 109000.00 4 133.335 T613T 000030833 27/03/2025 27/03/2025 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 12/05/2025  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 109000.00 10 133.335 T613T 000030587 28/03/2025 13/02/2025 5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập   1
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 109000.00 6 133.335 T613T 000030952 25/10/2024 21/10/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập