Cẩm nang tư duy đọc = (Record no. 7985)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01177nam a22002897a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 27300 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240614134657.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 220712s2019 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786045890301 : |
Terms of availability | 30.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 153.4 |
Item number | P2811R |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Paul, Richard |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Cẩm nang tư duy đọc = |
Remainder of title | How to read a paragraph / |
Statement of responsibility, etc. | Richard Paul, Linda Elder; Dịch: Nhà xuất bản tổng hợp Thành Phố Hồ Chí Minh; Hiệu đính: Bùi Văn Nam Sơn |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Tái bản |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Tp. Hồ Chí Minh : |
Name of publisher, distributor, etc. | Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, |
Date of publication, distribution, etc. | 2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 75 tr. ; |
Dimensions | 22 cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Phụ lục: tr.66-74 |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Cung cấp những kiến thức phát triển tư duy đọc để đọc tốt: đọc có mục đích, đọc có suy xét thấu đáo, đọc có cấu trúc, hoạt động đọc, tâm trí đọc, đọc để học, đọc để hiểu các hệ thống tư tưởng, nghệ thuật đọc... |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Cẩm nang |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tư duy |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Triết học và Tâm lý học |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Tâm lý học |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Elder, Linda |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 30000.00 | 1 | 153.4 P2811R | 000030650 | 15/07/2024 | 14/11/2022 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 30000.00 | 4 | 153.4 P2811R | 000030651 | 09/04/2025 | 14/03/2025 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 30000.00 | 1 | 153.4 P2811R | 000030652 | 01/11/2024 | 01/11/2024 | 4 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 12/03/2024 | 30000.00 | 1 | 153.4 P2811R | 000030605 | 25/10/2024 | 23/09/2024 | 5 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 30000.00 | 1 | 153.4 P2811R | 000030899 | 21/10/2024 | 21/10/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |