Đừng cố gắng bán hãy giúp khách hàng mua : (Record no. 7983)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01139nam a22002777a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 27298
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109222040.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 220712s2019 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786045889688 :
Terms of availability 139.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 658.85
Item number T7364T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trịnh, Minh Thảo
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Đừng cố gắng bán hãy giúp khách hàng mua :
Remainder of title Bí quyết và kỹ năng bán sản phẩm dịch vụ ngân hàng bán lẻ /
Statement of responsibility, etc. Trịnh Minh Thảo
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần 8
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Tp. Hồ Chí Minh :
Name of publisher, distributor, etc. Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh,
Date of publication, distribution, etc. 2019
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 309 tr. ;
Dimensions 21 cm
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Chia sẻ những bí quyết và kỹ năng bán các sản phẩm dịch vụ mảng ngân hàng bán lẻ được trình bày theo logic như: xây dựng kế hoạch bán hàng, tiếp thị, trình bày sản phẩm, kĩ năng xử lí từ chối, chốt bán hàng và chăm sóc sau bán...
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bán hàng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bí quyết
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kỹ năng
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Quản trị và Marketing
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Marketing
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 139000.00   658.85 T7364T 000030836 15/07/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 139000.00 1 658.85 T7364T 000030837 15/07/2024 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 09/09/2022
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 139000.00 1 658.85 T7364T 000030838 11/07/2024 5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 13/04/2023
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 139000.00 2 658.85 T7364T 000030597 12/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 04/04/2023
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 139000.00   658.85 T7364T 000030953 07/08/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập