Kỹ năng giao tiếp và tác phong nơi công sở : (Record no. 7980)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01097nam a22002657a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 27295
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240614134657.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 220712s2021 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786045876176 :
Terms of availability 99.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 302.2
Item number L46K
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Huy Khoa
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Kỹ năng giao tiếp và tác phong nơi công sở :
Remainder of title Kỹ năng giao tiếp, tác phong nơi công sở là sức mạnh cạnh tranh trong thời đại ngày nay /
Statement of responsibility, etc. Lê Huy Khoa
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Tp. Hồ Chí Minh :
Name of publisher, distributor, etc. Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh,
Date of publication, distribution, etc. 2021
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 284 tr. ;
Dimensions 20 cm
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Đưa ra 10 qui tắc ứng xử khi bắt đầu công việc mới ở nơi làm việc mới; tìm hiểu công sở là gì; những hiểu lầm về công sở; kĩ năng chuẩn bị và phỏng vấn; kĩ năng tự tạo hình ảnh; cách chào hỏi ở công sở...
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Công sở
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giao tiếp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kỹ năng
690 ## - Khoa
Khoa Khoa học xã hội
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Khoa học xã hội
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Total renewals Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 99000.00   302.2 L46K 000030689 15/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 99000.00 4 302.2 L46K 000030690 19/03/2025 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 1 18/02/2025
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 99000.00   302.2 L46K 000030691 15/07/2024 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 99000.00 2 302.2 L46K 000030603 26/12/2024 5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 1 14/11/2024
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 99000.00   302.2 L46K 000030984 09/08/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập