Tài liệu học tập Kế toán tài chính 2 / (Record no. 7978)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01749nam a22003857a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 27293
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109222040.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 220712s2020 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786049228902 :
Terms of availability 198.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 657
Item number T1311L
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Tài liệu học tập Kế toán tài chính 2 /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Thị Kim Cúc ... [và những người khác]
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Tp. Hồ Chí Minh :
Name of publisher, distributor, etc. Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh,
Date of publication, distribution, etc. 2020
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 364 tr. ;
Dimensions 27 cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Trường Đại học Kinh tế TP. Hồ Chí Minh. Khoa Kế toán. Bộ môn Kế toán tài chính
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Gồm các kiến thức về kế toán tài chính: hoạt động kinh doanh hàng hoá và xác định kết quả kinh doanh; hoạt động dịch vụ; hoạt động xây dựng; hoạt động nông nghiệp; hoạt động kinh doanh bất động sản; ảnh hưởng của việc thay đổi tỷ giá hối đoái; đầu tư tài chính
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kế toán tài chính
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tài liệu học tập
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Kế toán Kiểm toán
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kế toán
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kiểm toán
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kế toán hệ Thạc sĩ
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lý, Thị Bích Châu
Relator term Đồng chủ biên
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lý, Kim Huê
Relator term Đồng chủ biên
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Kim Cúc
Relator term Chủ biên
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Thu Nguyệt
Relator term Đồng chủ biên
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đặng, Thị Mỹ Hạnh
Relator term Đồng chủ biên
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Việt
Relator term Đồng chủ biên
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Thị Phương Thanh
Relator term Đồng chủ biên
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Võ, Minh Hùng
Relator term Đồng chủ biên
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phan, Thị Thu Hà
Relator term Đồng chủ biên
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type Total renewals Date due
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 198000.00 5 657 T1311L 000030527 31/12/2024 31/12/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 2 06/05/2025
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 198000.00 2 657 T1311L 000030528 12/07/2024 05/07/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 198000.00 1 657 T1311L 000030529 12/07/2024 05/07/2024 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 198000.00 1 657 T1311L 000030530 12/07/2024 05/07/2024 5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 198000.00 2 657 T1311L 000030923 28/03/2025 17/02/2025 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập