Làm gì trước 30 / (Record no. 7977)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00900nam a22002777a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 27292
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240614134657.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 220712s2019 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786045894392 :
Terms of availability 95.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 895.922
Item number H11T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hà, Chiến Thắng
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Làm gì trước 30 /
Statement of responsibility, etc. Hà Chiến Thắng
246 00 - VARYING FORM OF TITLE
Title proper/short title Làm gì trước ba mươi
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Tp. Hồ Chí Minh :
Name of publisher, distributor, etc. Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh,
Date of publication, distribution, etc. 2019
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 294 tr. ;
Dimensions 21 cm
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Cuốn sách nói về những câu chuyện trải nghiệm và kinh nghiệm, và cả sự chia sẻ của tác giả để hiểu rõ hơn về cuộc sống...
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đam mê
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Trải nghiệm
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tuổi trẻ
690 ## - Khoa
Khoa Văn học
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Văn học
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 95000.00   895.922 H11T 000030825 15/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 95000.00 2 895.922 H11T 000030826 15/07/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 28/05/2024
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 95000.00 2 895.922 H11T 000030827 15/07/2024 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 19/09/2023
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 95000.00 2 895.922 H11T 000030570 12/07/2024 5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 03/11/2023
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 95000.00   895.922 H11T 000030956 26/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập