Cẩm nang chứng khoán phái sinh : (Record no. 7968)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01099nam a22003137a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 27283
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109222040.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 220711s2017 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786046487715 :
Terms of availability 199.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 332.64
Item number M4599R
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Mcdonald, Robertl L.
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Cẩm nang chứng khoán phái sinh :
Remainder of title Chiến lược từ A-Z về đầu tư-phòng hộ-đầu cơ thành công nhất /
Statement of responsibility, etc. Robertl L. Mcdonald; Dịch: Vũ Thanh Tùng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Thanh niên,
Date of publication, distribution, etc. 2017
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 427 tr. :
Other physical details Biểu đồ ;
Dimensions 24 cm
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tổng quan về chứng khoán phái sinh. Bảo hiểm, phòng hộ và các chiến lược đơn giản. Và các hợp đồng kỳ hạn, giao sau và hoán đổi ...
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bảo hiểm
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chứng khoán phái sinh
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cổ phiếu
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kỳ hạn
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Tài chính - ngân hàng và Bảo hiểm
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Bảo hiểm
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Tài chính - Ngân hàng
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Tài chính ngân hàng hệ Thạc sĩ
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vũ, Thanh Tùng
Relator term Dịch giả
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 199000.00 3 332.64 M4599R 000030758 15/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 13/06/2023
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 199000.00 2 332.64 M4599R 000030759 15/07/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 09/12/2022
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 199000.00   332.64 M4599R 000030760 15/07/2024 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 199000.00 2 332.64 M4599R 000030761 15/07/2024 5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 30/03/2023
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 199000.00   332.64 M4599R 000030968 09/08/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập