Thuật lãnh đạo trong khủng hoảng và biến động / (Record no. 7965)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01179nam a22003257a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 27280
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109222039.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 220711s2020 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786049963124 :
Terms of availability 155.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 658.4056
Item number T42L
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Thuật lãnh đạo trong khủng hoảng và biến động /
Statement of responsibility, etc. Leonard J. Marcus, ... [và những người khác]; Dịch: Chi Nhân
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Công thương,
Date of publication, distribution, etc. 2020
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 409 tr. :
Other physical details sơ đồ ;
Dimensions 24 cm
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu với bạn đọc mô hình thực quản lí hiệu quả trong giai đoạn khủng hoảng, đồng thời đưa ra ví dụ về những nhà lãnh đạo từng ứng phó với các cuộc khủng hoảng lớn nhất trên thế giới
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Biến động
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Khủng hoảng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thuật lãnh đạo
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Quản trị và Marketing
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Quản trị kinh doanh
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Quản trị Kinh doanh hệ Thạc sĩ
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Chi Nhân
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Dorn, Bary C.
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Henderson, Joseph M.
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Marcus, leonard J.
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name McNukty, Eric J.
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 155000.00   658.4056 T42L 000030769 15/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 155000.00   658.4056 T42L 000030770 15/07/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 155000.00   658.4056 T42L 000030771 15/07/2024 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 155000.00   658.4056 T42L 000030561 12/07/2024 5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 155000.00   658.4056 T42L 000030969 07/08/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập