MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
01492nam a22003257a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
27275 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20241109222039.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
220711s2019 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786049565465 : |
Terms of availability |
115.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Original cataloging agency |
LIB.UNETI |
Language of cataloging |
vie |
Transcribing agency |
LIB.UNETI |
Description conventions |
AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
658.827 |
Item number |
J1399T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Jacky, Tai |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Kiến tạo thương hiệu từ không đến có : |
Remainder of title |
Bí quyết tạo dựng thương hiệu cho công ty khởi nghiệp / |
Statement of responsibility, etc. |
Jacky Tai; Dịch: Nguyễn Hoàng Phương Vy |
246 00 - VARYING FORM OF TITLE |
Title proper/short title |
Kiến tạo thương hiệu - Từ 0 đến có |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản lần thứ nhất |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. |
Khoa học xã hội, |
Date of publication, distribution, etc. |
2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
194 tr. ; |
Dimensions |
21 cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Tên sách Tiếng Anh: Brand zero |
520 3# - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Đưa ra bộ quy tắc xây dựng thương hiệu cho các công ty khởi nghiệp gồm: Xác định ý tưởng để định rõ thương hiệu, mục đích chiến lược của thương hiệu, hình ảnh thương hiệu, sự khác biệt trong thương hiệu, mô hình kinh doanh để tạo doanh thu, hoạt động marketing hiệu quả... cùng những sai lầm "kinh điển" mà các công ty khởi nghiệp vấp phải khi xây dựng thương hiệu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kiến tạo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thương hiệu |
690 ## - Khoa |
Khoa |
Khoa Quản trị và Marketing |
691 ## - Thuộc ngành học |
Thuộc ngành học |
Ngành Marketing |
691 ## - Thuộc ngành học |
Thuộc ngành học |
Ngành Kinh doanh Thương mại |
691 ## - Thuộc ngành học |
Thuộc ngành học |
Ngành Kinh doanh Thương mại hệ Thạc sĩ |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Hoàng Phương Vy |
Relator term |
Dịch |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |