Thiếu tiền: Văn hóa tiêu tiền trong các gia đình xuyên quốc gia với mức thu nhập thấp = (Record no. 7958)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01284nam a22003257a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 27273 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109222039.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 220711s2019 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9876048966447 : |
Terms of availability | 189.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 332.1 |
Item number | T3262H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Thái, Cẩm Hưng |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Thiếu tiền: Văn hóa tiêu tiền trong các gia đình xuyên quốc gia với mức thu nhập thấp = |
Remainder of title | Insufficient funds: The culture of money in low - wage transnational families / |
Statement of responsibility, etc. | Thái Cẩm Hưng, Nguyễn Dương Hiếu, Lại Tú Quỳnh; Dịch: Lương Ngọc Phương Ngọc |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Hồng Đức, |
Date of publication, distribution, etc. | 2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 398 tr. ; |
Dimensions | 24 cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Thư mục tham khảo: tr. 353 - 398 |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tổng quan về kiều hối, việc hình thành dòng kiều hối xuyên quốc gia và những câu chuyện về tiền trong các gia đình Việt Nam xuyên quốc gia... |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kiều hối |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tiền |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Văn hóa tiêu tiền |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Tài chính - ngân hàng và Bảo hiểm |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Tài chính - Ngân hàng |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Tài chính ngân hàng hệ Thạc sĩ |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lại, Tú Quỳnh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lương, Ngọc Phương Anh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Hiếu Dương |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 189000.00 | 1 | 332.1 T3262H | 000030701 | 15/07/2024 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | 06/10/2023 |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 189000.00 | 332.1 T3262H | 000030703 | 15/07/2024 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 189000.00 | 1 | 332.1 T3262H | 000030702 | 15/07/2024 | 4 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | 12/09/2022 |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 12/03/2024 | 189000.00 | 332.1 T3262H | 000030578 | 17/07/2024 | 5 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 189000.00 | 332.1 T3262H | 000030971 | 09/08/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |